Từ điển Thiều Chửu
偵 - trinh
① Rình xét, như trinh thám 偵探 dò xét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
偵 - trinh
Dò xét kín đáo.


偵察 - trinh sát || 偵探 - trinh thám ||